Hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất linh kiện điện tử
600,000,000 Vnđ |

Hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất linh kiện điện tử

 1. Giới thiệu

Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử phát sinh lượng lớn nước thải chứa các hóa chất độc hại, kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác. Hệ thống xử lý nước thải tại đây cần đảm bảo loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm, tuân thủ các quy định về môi trường.

2. Thành phần nước thải

· Kim loại nặng: Đồng (Cu), chì (Pb), kẽm (Zn), niken (Ni), và các kim loại khác.

· Hóa chất độc hại: Dung môi hữu cơ, acid, kiềm, và các chất hóa học sử dụng trong quá trình sản xuất.

· Chất hữu cơ: Dầu mỡ, các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).

· Chất rắn lơ lửng (TSS): Bùn, cặn bã từ quá trình sản xuất.

3. Quy trình xử lý nước thải

a. Xử lý sơ bộ

Lọc thô và song chắn rác

· Mục đích: Loại bỏ các hạt cặn lớn và rác thải.

· Quá trình: Nước thải chảy qua bộ lọc thô và song chắn rác để loại bỏ các hạt cặn lớn và rác thải rắn.

Bể thu gom và lắng sơ bộ

· Mục đích: Tập trung nước thải và loại bỏ các hạt cặn lơ lửng.

· Quá trình: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ bộ, nơi các hạt cặn lắng xuống đáy và được loại bỏ định kỳ.

b. Xử lý hóa học

Điều chỉnh pH

· Mục đích: Đưa pH của nước về mức trung tính hoặc phù hợp với các giai đoạn xử lý tiếp theo.

· Quá trình: Thêm các hóa chất điều chỉnh pH như acid hoặc kiềm vào nước.

Quá trình keo tụ và tạo bông

· Mục đích: Kết dính và lắng đọng các hạt cặn nhỏ và kim loại nặng.

· Quá trình: Thêm các chất keo tụ như phèn nhôm (Al2(SO4)3) hoặc polyaluminium chloride (PAC) và chất tạo bông vào nước thải, khuấy đều để hình thành các bông cặn lớn hơn dễ lắng.

Bể phản ứng và lắng

· Mục đích: Thực hiện quá trình keo tụ và tạo bông.

· Quá trình: Nước thải chảy vào bể phản ứng và bể lắng, nơi các bông cặn lớn hơn lắng xuống đáy và được loại bỏ.

c. Xử lý sinh học

Bể hiếu khí

· Mục đích: Phân hủy các hợp chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí.

· Quá trình: Nước thải được sục khí để cung cấp oxy cho vi sinh vật, giúp phân hủy chất hữu cơ. Quá trình này thường diễn ra trong bể sinh học hiếu khí hoặc hệ thống xử lý sinh học bằng màng lọc.

Bể kỵ khí

· Mục đích: Phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp, sản sinh khí metan và CO2.

· Quá trình: Nước thải được đưa vào bể kỵ khí, nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ, tạo thành khí metan và CO2. Quá trình này thường áp dụng cho nước thải có nồng độ hữu cơ cao.

d. Xử lý hóa lý nâng cao

Hệ thống trao đổi ion

· Mục đích: Loại bỏ các ion kim loại nặng và các chất hòa tan khác.

· Quá trình: Nước thải chảy qua các cột trao đổi ion, nơi các ion kim loại nặng và chất hòa tan được thay thế bằng các ion Na+ hoặc H+.

Lọc màng (Membrane Filtration)

· Mục đích: Loại bỏ các hạt cặn nhỏ và vi sinh vật.

· Quá trình: Nước thải được lọc qua màng lọc với kích thước lỗ lọc nhỏ để loại bỏ các hạt cặn nhỏ và vi sinh vật.

Oxy hóa nâng cao (Advanced Oxidation)

· Mục đích: Phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

· Quá trình: Sử dụng các tác nhân oxy hóa mạnh như ozone, hydrogen peroxide (H2O2), hoặc tia UV để phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

e. Xử lý bùn thải

Bể lắng thứ cấp

· Mục đích: Tách bùn hoạt tính ra khỏi nước sau quá trình xử lý sinh học.

· Quá trình: Nước thải sau xử lý sinh học chảy vào bể lắng thứ cấp, nơi bùn hoạt tính lắng xuống đáy và nước trong chảy ra khỏi bể.

Bể nén bùn

· Mục đích: Nén bùn để giảm thể tích và độ ẩm.

· Quá trình: Bùn từ bể lắng thứ cấp được chuyển đến bể nén bùn, nơi bùn được nén lại để loại bỏ nước dư thừa.

Máy ép bùn

· Mục đích: Ép bùn để tách nước và tạo thành bùn khô.

· Quá trình: Bùn từ bể nén được đưa vào máy ép bùn, nơi nước được ép ra khỏi bùn và bùn khô được thu gom để xử lý hoặc tái chế.

f. Xử lý tinh

Bể lọc cát

· Mục đích: Loại bỏ các hạt cặn còn lại trong nước.

· Quá trình: Nước thải chảy qua lớp cát lọc, nơi các hạt cặn nhỏ bị giữ lại.

Hệ thống lọc than hoạt tính

· Mục đích: Hấp thụ các hợp chất hữu cơ còn lại, màu và mùi.

· Quá trình: Nước thải chảy qua lớp than hoạt tính, nơi các hợp chất hữu cơ, màu và mùi bị hấp thụ.

Hệ thống khử trùng

· Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật còn lại.

· Quá trình: Sử dụng tia UV hoặc hóa chất như clo để khử trùng nước thải, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải.

4. Quản lý và giám sát

Hệ thống SCADA

· Mục đích: Giám sát và điều khiển tự động các quá trình xử lý nước thải.

· Quá trình: Sử dụng phần mềm SCADA để giám sát các chỉ số chất lượng nước, lưu lượng và áp suất nước, đồng thời điều khiển các thiết bị xử lý nước từ xa.

Thiết bị đo lường

· Mục đích: Đảm bảo chất lượng nước luôn đạt tiêu chuẩn.

· Quá trình: Sử dụng các thiết bị đo lường để kiểm tra các chỉ số như pH, độ đục, nồng độ ion và chất ô nhiễm trong nước.

Bảo trì định kỳ

· Mục đích: Đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và hiệu quả.

· Quá trình: Thực hiện bảo trì định kỳ cho các thiết bị và hệ thống xử lý nước thải, thay thế vật liệu lọc, kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị bơm và ống dẫn nước.

Hệ thống xử lý nước thải cho nhà máy sản xuất linh kiện điện tử là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật. Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiệu quả không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên nước.

 

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

DỰ ÁN LIÊN QUAN