Nhà máy chế biến mủ cao su thường phát sinh lượng lớn nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, và hóa chất từ quá trình chế biến. Việc xử lý nước thải đúng cách không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp tuân thủ các quy định pháp luật.
1. Nguồn nước thải.
Nước thải từ nhà máy chế biến mủ cao su thường phát sinh từ các quy trình sau:
· Rửa mủ cao su: Nước rửa chứa bùn, cặn bã và các hợp chất hữu cơ.
· Quá trình cô đặc mủ: Nước thải từ quá trình này chứa nhiều hợp chất hữu cơ và vi sinh vật.
· Quá trình xử lý hóa chất: Nước thải chứa các hóa chất xử lý và tạp chất từ mủ cao su.
2. Thành phần nước thải
· Chất hữu cơ: Protein, lipid, carbohydrate từ mủ cao su.
· Chất rắn lơ lửng (TSS): Bùn, cặn bã từ quá trình rửa và cô đặc mủ.
· Chất hóa học: Ammonia, acid, kiềm và các chất hóa học sử dụng trong xử lý mủ.
· Vi sinh vật: Vi khuẩn, nấm men và các vi sinh vật khác.
3. Quy trình xử lý nước thải
a. Xử lý sơ bộ
Bể thu gom và lắng sơ bộ
· Mục đích: Tập trung nước thải và loại bỏ các hạt cặn lớn.
· Quá trình: Nước thải chảy qua bể lắng, nơi các hạt rắn lắng xuống đáy và được loại bỏ định kỳ.
Song chắn rác
· Mục đích: Loại bỏ rác thải lớn và vật liệu cứng.
· Quá trình: Nước thải chảy qua song chắn rác, nơi các vật liệu lớn bị giữ lại và loại bỏ thủ công.
b. Xử lý cơ học
Bể tách dầu mỡ
· Mục đích: Loại bỏ dầu mỡ và các chất hữu cơ nổi trên mặt nước.
· Quá trình: Nước thải được đưa vào bể, nơi dầu mỡ nổi lên và được loại bỏ bề mặt bằng thiết bị gạt.
Bể điều hòa
· Mục đích: Ổn định lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm.
· Quá trình: Nước thải được giữ lại trong bể điều hòa để điều chỉnh độ pH và lưu lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các giai đoạn xử lý tiếp theo.
c. Xử lý hóa học
Quá trình keo tụ và tạo bông
· Mục đích: Kết dính và lắng đọng các hạt cặn nhỏ.
· Quá trình: Thêm các chất keo tụ như phèn nhôm (Al2(SO4)3) hoặc polyaluminium chloride (PAC) và chất tạo bông vào nước thải, khuấy đều để hình thành các bông cặn lớn hơn dễ lắng.
Bể phản ứng
· Mục đích: Thực hiện quá trình keo tụ và tạo bông.
· Quá trình: Nước thải chảy vào bể phản ứng, nơi các bông cặn lớn hơn hình thành và lắng xuống đáy.
d. Xử lý sinh học
Bể hiếu khí (Aerobic)
· Mục đích: Phân hủy các hợp chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí.
· Quá trình: Nước thải được sục khí để cung cấp oxy cho vi sinh vật, giúp phân hủy chất hữu cơ. Quá trình này thường diễn ra trong bể sinh học hiếu khí hoặc hệ thống xử lý sinh học bằng màng lọc.
Bể kỵ khí (Anaerobic)
· Mục đích: Phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp, sản sinh khí metan và CO2.
· Quá trình: Nước thải được đưa vào bể kỵ khí, nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ, tạo thành khí metan và CO2. Quá trình này thường áp dụng cho nước thải có nồng độ hữu cơ cao.
e. Xử lý bùn thải
Bể lắng thứ cấp
· Mục đích: Tách bùn hoạt tính ra khỏi nước sau quá trình xử lý sinh học.
· Quá trình: Nước thải sau xử lý sinh học chảy vào bể lắng thứ cấp, nơi bùn hoạt tính lắng xuống đáy và nước trong chảy ra khỏi bể.
Bể nén bùn
· Mục đích: Nén bùn để giảm thể tích và độ ẩm.
· Quá trình: Bùn từ bể lắng thứ cấp được chuyển đến bể nén bùn, nơi bùn được nén lại để loại bỏ nước dư thừa.
Máy ép bùn
· Mục đích: Ép bùn để tách nước và tạo thành bùn khô.
· Quá trình: Bùn từ bể nén được đưa vào máy ép bùn, nơi nước được ép ra khỏi bùn và bùn khô được thu gom để xử lý hoặc tái chế.
f. Xử lý tinh
Bể lọc cát
· Mục đích: Loại bỏ các hạt cặn còn lại trong nước.
· Quá trình: Nước thải chảy qua lớp cát lọc, nơi các hạt cặn nhỏ bị giữ lại.
Hệ thống lọc than hoạt tính
· Mục đích: Hấp thụ các hợp chất hữu cơ còn lại, màu và mùi.
· Quá trình: Nước thải chảy qua lớp than hoạt tính, nơi các hợp chất hữu cơ, màu và mùi bị hấp thụ.
Hệ thống khử trùng
· Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật còn lại.
· Quá trình: Sử dụng tia UV hoặc hóa chất như clo để khử trùng nước thải, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải.
4. Hệ thống tái sử dụng nước
Tái sử dụng nội bộ
· Mục đích: Tái sử dụng nước sau xử lý cho các quá trình không yêu cầu nước sạch.
· Quá trình: Nước sau xử lý được sử dụng lại trong các quy trình như rửa thiết bị, vệ sinh nhà máy hoặc làm mát.
5. Quản lý và giám sát
Giám sát tự động
· Hệ thống SCADA: Giám sát và điều khiển tự động các quá trình xử lý nước thải.
· Thiết bị đo lường: Giám sát các chỉ số chất lượng nước như BOD, COD, pH, độ đục và nhiệt độ.
Bảo trì định kỳ
· Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng các thiết bị xử lý nước thải.
· Thay thế vật liệu lọc: Thay thế định kỳ các vật liệu lọc để duy trì hiệu suất xử lý.
6. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
Tuân thủ quy định pháp luật
· Tiêu chuẩn nước thải: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt các tiêu chuẩn chất lượng nước thải theo quy định pháp luật.
· Báo cáo và giám sát: Thực hiện báo cáo và giám sát chất lượng nước thải định kỳ.
Đảm bảo sức khỏe và an toàn
· Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về quy trình vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải.
· Nâng cao nhận thức: Tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường và sử dụng nước bền vững.
Hệ thống xử lý nước thải cho nhà máy chế biến mủ cao su là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật. Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiệu quả không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên nước.
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE